Trang chủCPRI • IDX
add
Capri Nusa Satu Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
121,67 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | -4,61% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | -3,86 T | -11,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,66 | -16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -889,59 Tr | -35,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 106,81% |
Tổng tài sản | 211,96 T | -3,79% |
Tổng nợ | 27,55 T | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 T | -11,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -710,23 Tr | -239,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,57 T | -24,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,16 T | 59,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,89 Tr | 114,63% |
Dòng tiền tự do | 13,36 T | 13,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
19