Trang chủCQR • ASX
add
Charter Hall Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,19 $ - 3,26 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 3,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
108,48
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,10 Tr | 84,55% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 23,17% |
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 168,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,54 | 136,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,60 Tr | 3,57% |
Tổng tài sản | 3,80 T | -7,36% |
Tổng nợ | 1,18 T | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,65 Tr | 168,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,40 Tr | -5,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,00 Tr | 488,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,20 Tr | -388,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 214,29% |
Dòng tiền tự do | 18,21 Tr | 2.675,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web