Trang chủCRD • ASX
add
Conrad Asia Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
71,69 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -50,02% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 50,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | 50,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 Tr | -18,86% |
Tổng tài sản | 41,68 Tr | 5,18% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | -54,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 50,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 Tr | 32,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,47 N | 46,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 Tr | 8.952,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 Tr | 153,16% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 40,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web