Trang chủCRDL • NASDAQ
add
Cardiol Therapeutics Inc
1,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,29 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 19:49:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
323,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | 84,70% |
Thu nhập ròng | -12,73 Tr | -114,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,10 Tr | -85,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 Tr | -60,82% |
Tổng tài sản | 17,52 Tr | -59,31% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | -13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -161,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -270,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,73 Tr | -114,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,77 Tr | -127,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,87 N | -41,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 N | 66,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,14 Tr | -84,82% |
Dòng tiền tự do | -3,77 Tr | -16,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17