Trang chủCRDO • NASDAQ
add
Credo Technology Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,02 $
Mức chênh lệch một ngày
70,72 $ - 75,29 $
Phạm vi một năm
16,82 $ - 78,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 T USD
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,03 Tr | 63,58% |
Chi phí hoạt động | 53,92 Tr | 54,09% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 36,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | 60,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | 33,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,95 Tr | 59,22% |
Tổng tài sản | 638,55 Tr | 57,35% |
Tổng nợ | 70,64 Tr | 25,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 36,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,28 Tr | 105,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,05 Tr | 4.338,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | -3.196,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,34 Tr | 6.872,54% |
Dòng tiền tự do | -36,81 Tr | -761,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
500