Trang chủCRESBLD • KLSE
add
Crest Builder Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,58 RM - 0,58 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
102,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,65 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | 26,90% |
Thu nhập ròng | 651,00 N | 110,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | 108,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,29 Tr | 167,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,98 Tr | -2,03% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 0,34% |
Tổng nợ | 1,05 T | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,00 N | 110,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 Tr | -74,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | -1.435,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,30 Tr | 530,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,20 Tr | -56,13% |
Dòng tiền tự do | -7,43 Tr | -156,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
200