Trang chủCRESY • NASDAQ
add
Cresud S.A.C.I.F. y A.
Giá đóng cửa hôm trước
13,27 $
Mức chênh lệch một ngày
12,71 $ - 13,08 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 14,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
889,86 Tr USD
Số lượng trung bình
297,60 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,51 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 33,89 T | -6,64% |
Thu nhập ròng | -39,56 T | -131,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,47 | -128,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,23 T | -20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,58 T | 125,85% |
Tổng tài sản | 3,70 NT | 137,67% |
Tổng nợ | 2,04 NT | 144,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,56 T | -131,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,37 T | -74,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,12 T | -651,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,69 T | 88,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,43 T | -165,23% |
Dòng tiền tự do | -26,56 T | -125,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.706