Trang chủCRFSA • IST
add
CarrefourSA Carrefour Sabnc Tic Mei AS
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,30 ₺ - 103,90 ₺
Phạm vi một năm
92,40 ₺ - 186,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,16 T TRY
Số lượng trung bình
376,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,16 T | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 3,73% |
Thu nhập ròng | -603,60 Tr | -150,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | -150,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,52 Tr | 232,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 96,98% |
Tổng tài sản | 26,88 T | 125,88% |
Tổng nợ | 21,76 T | 65,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -603,60 Tr | -150,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | -34,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,13 Tr | 46,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,82 Tr | 156,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 10.672,52% |
Dòng tiền tự do | 264,29 Tr | 608,75% |
Giới thiệu
CarrefourSA is a supermarket chain based in Turkey, founded in 1991 as a partnership between Sabancı Holding and Carrefour. Wikipedia
Ngày thành lập
12 thg 9, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.862