Trang chủCRI • CVE
add
Churchill Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 9,67% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -56,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,86 N | 1.821,94% |
Tổng tài sản | 3,85 Tr | 35,40% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 125,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -152,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -56,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -22,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,96 N | 68,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 136,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 937,16 N | 399,90% |
Dòng tiền tự do | -881,13 N | -16,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web