Trang chủCRI • WSE
add
Creotech Instruments SA
Giá đóng cửa hôm trước
187,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
184,00 zł - 194,00 zł
Phạm vi một năm
115,50 zł - 248,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
376,73 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 Tr | -56,18% |
Chi phí hoạt động | 11,45 Tr | -20,86% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | -91,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,45 | -337,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,08 Tr | -262,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,19 Tr | 105,98% |
Tổng tài sản | 158,86 Tr | 31,73% |
Tổng nợ | 82,04 Tr | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | -91,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | -237,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 Tr | 35,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -148,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,62 Tr | -253,65% |
Dòng tiền tự do | -5,11 Tr | 23,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
229