Trang chủCRLA • EPA
add
Caisse Rgnl d Crdt grcl Mtl d Lngdc
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 €
Mức chênh lệch một ngày
55,00 € - 55,49 €
Phạm vi một năm
44,50 € - 58,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
100,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
826,00
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,40 Tr | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 94,61 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | 57,45 Tr | 5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,50 | 5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,83 Tr | -7,15% |
Tổng tài sản | 35,27 T | -3,36% |
Tổng nợ | 30,03 T | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,45 Tr | 5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,49 Tr | -66,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | 57,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | 76,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,52 Tr | -18,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2007
Trang web
Nhân viên
2.769