Trang chủCRP • TSE
add
Ceres Global Ag Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
12,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,08 Tr | -6,45% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -19,97% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -70,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -68,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 Tr | -59,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | -61,02% |
Tổng tài sản | 314,71 Tr | -17,12% |
Tổng nợ | 162,30 Tr | -29,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | -70,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 Tr | 92,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 369,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 Tr | -94,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -913,00 N | 55,31% |
Dòng tiền tự do | -6,56 Tr | 91,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
169