Trang chủCRPG6 • BVMF
add
Cristal Pigmentos do Brasil Pref Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
20,96 R$
Mức chênh lệch một ngày
20,01 R$ - 20,96 R$
Phạm vi một năm
19,72 R$ - 37,17 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
593,61 Tr BRL
Số lượng trung bình
357,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,53 Tr | 42,15% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 84,22% |
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | 4,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,14 | 32,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | 76,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,80 Tr | 0,32% |
Tổng tài sản | 850,70 Tr | -9,19% |
Tổng nợ | 292,36 Tr | 19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | 4,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,05 Tr | -232,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,47 Tr | 2.931,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,02 Tr | -104,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,00 N | -119,41% |
Dòng tiền tự do | 47,66 Tr | 190,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
538