Trang chủCRSU • EPA
add
Caisse Rgnl D Crdt grcl Mtl Sd Rhn lps
Giá đóng cửa hôm trước
138,40 €
Mức chênh lệch một ngày
138,00 € - 140,00 €
Phạm vi một năm
102,00 € - 141,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
284,00
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,63 Tr | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 75,77 Tr | -0,10% |
Thu nhập ròng | 33,45 Tr | 13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,52 | 10,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,35 Tr | -35,69% |
Tổng tài sản | 27,08 T | -6,13% |
Tổng nợ | 23,85 T | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,45 Tr | 13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,64 Tr | 507,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | -455,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,50 N | 99,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,13 Tr | 278,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1983
Trang web
Nhân viên
2.286