Trang chủCRT • NYSE
add
Cross Timbers Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,23 $
Phạm vi một năm
8,88 $ - 18,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,20 Tr USD
Số lượng trung bình
31,35 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 Tr | -36,42% |
Chi phí hoạt động | 190,94 N | -20,96% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -37,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,85 | -2,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | 4,53% |
Tổng tài sản | 4,09 Tr | -4,34% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 97,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 151,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -37,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web