Trang chủCRZY • OTCMKTS
add
Crazy Woman Creek Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Phạm vi một năm
20,56 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 Tr USD
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | 438,00 N | 58,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | 52,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,40 Tr | 61,14% |
Tổng tài sản | 189,62 Tr | 2,27% |
Tổng nợ | 173,94 Tr | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,42 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,00 N | 58,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | 179,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | 90,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 Tr | 614,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | 3.402,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25