Trang chủCSGRF • OTCMKTS
add
China Silver Group Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
748,67 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -17,23% |
Chi phí hoạt động | 18,48 Tr | -16,82% |
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | 27,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 53,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,62 Tr | 110,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,31 Tr | -8,84% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -14,30% |
Tổng nợ | 741,18 Tr | -30,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 Tr | 27,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,49 Tr | -158,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,81 Tr | 274,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 Tr | -359,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,32 Tr | 129,25% |
Dòng tiền tự do | 12,02 Tr | 322,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
190