Trang chủCSR • NYSE
add
INVESTORS REAL ESTATE TRUST REIT Common Stock
60,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,82 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:37 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
60,29 $
Mức chênh lệch một ngày
59,67 $ - 61,51 $
Phạm vi một năm
52,26 $ - 76,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
123,99 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,02 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 31,08 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | -888,00 N | -111,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -111,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,44 | -30,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,02 Tr | 0,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,45 Tr | -51,34% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 0,49% |
Tổng nợ | 982,27 Tr | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 905,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -888,00 N | -111,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,32 Tr | 1,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,04 Tr | -117,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,44 Tr | 68,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | -95,62% |
Dòng tiền tự do | 31,10 Tr | 249,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
396