Trang chủCSRA • IDX
add
Cisadane Sawit Raya PT
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
695,00 Rp - 710,00 Rp
Phạm vi một năm
400,00 Rp - 785,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 NT IDR
Số lượng trung bình
284,19 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,93 T | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 49,65 T | 9,24% |
Thu nhập ròng | 58,76 T | -15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,09 | -22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,17 T | 0,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,10 T | 159,56% |
Tổng tài sản | 2,21 NT | 20,09% |
Tổng nợ | 996,84 T | 31,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,76 T | -15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,62 T | 61,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,93 T | -91,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,66 T | 46,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,03 T | 276,68% |
Dòng tiền tự do | 27,07 T | -9,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.553