Trang chủCTJHY • OTCMKTS
add
CITIC Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Phạm vi một năm
8,11 $ - 13,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 93,06% |
Chi phí hoạt động | 55,37 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | 176,56 Tr | -7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -52,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,60 Tr | 1,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -25,18% |
Tổng tài sản | 13,07 T | 10,58% |
Tổng nợ | 5,15 T | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,56 Tr | -7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,98 Tr | -16,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,70 Tr | -35,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,58 Tr | 42,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 Tr | 103,25% |
Dòng tiền tự do | 123,78 Tr | 15,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
195