Trang chủCTSA4 • BVMF
add
Companhia Tecidos Santanense Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
0,87 R$ - 0,87 R$
Phạm vi một năm
0,74 R$ - 2,38 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,89 Tr BRL
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,52 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | -22,74 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -43,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 632,09 Tr | — |
Tổng nợ | 401,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,74 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -59,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
1.331