Trang chủCTX • WSE
add
Captor Therapeutics SA
Giá đóng cửa hôm trước
50,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
50,00 zł - 51,60 zł
Phạm vi một năm
40,80 zł - 97,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
236,87 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 Tr | 25,44% |
Chi phí hoạt động | 12,74 Tr | -26,44% |
Thu nhập ròng | -10,24 Tr | 35,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -290,14 | 48,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | 84,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,82 Tr | -10,81% |
Tổng tài sản | 64,63 Tr | -10,91% |
Tổng nợ | 23,52 Tr | -25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,24 Tr | 35,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,16 Tr | -82,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,00 N | -79,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | -338,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 Tr | -288,06% |
Dòng tiền tự do | 3,38 Tr | 203,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
105