Trang chủCU6 • ASX
add
Clarity Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 8,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T AUD
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | 49,67% |
Chi phí hoạt động | 16,35 Tr | 75,78% |
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | -88,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -412,61 | -25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,25 Tr | -83,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,51 Tr | 109,96% |
Tổng tài sản | 154,63 Tr | 101,09% |
Tổng nợ | 8,33 Tr | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | -88,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,27 Tr | -50,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,93 Tr | -366,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,55 Tr | 90.018,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,36 Tr | 192,69% |
Dòng tiền tự do | -6,21 Tr | -59,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
50