Trang chủCUBT • OTCMKTS
add
Curative Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,43 Tr USD
Số lượng trung bình
228,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | -56,70% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 26,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | 57,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,40 N | -3,87% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | 26,25% |
Tổng nợ | 5,75 Tr | 24,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 903,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 105,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 26,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -486,58 N | 67,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,04 N | 81,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 498,36 N | -48,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 N | 99,63% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | -481,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4