Trang chủCUPID • NSE
add
Cupid Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,30 ₹ - 71,40 ₹
Phạm vi một năm
68,81 ₹ - 140,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,67 T INR
Số lượng trung bình
458,08 N
Tỷ số P/E
37,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,55 Tr | 20,58% |
Chi phí hoạt động | 166,67 Tr | -24,69% |
Thu nhập ròng | 100,39 Tr | 96,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,16 | 62,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,72 Tr | 92,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 61,43% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 69,21% |
Tổng nợ | 380,17 Tr | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,39 Tr | 96,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
169