Trang chủCUSCAPI • KLSE
add
Cuscapi Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
198,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
12,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,99 Tr | 617,25% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | 119,73% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 378,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,84 | 144,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,75 Tr | 178,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | 250,08% |
Tổng tài sản | 80,62 Tr | 30,56% |
Tổng nợ | 14,10 Tr | 24,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | 378,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | 912,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -1.722,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,59 N | 127,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 384,84% |
Dòng tiền tự do | -521,60 N | -281,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
40