Trang chủCVV • ASX
add
Caravel Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
290,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -66,14% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 69,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 68,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 Tr | 44,07% |
Tổng tài sản | 12,94 Tr | 25,98% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | -29,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 69,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 65,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,21 N | 109,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 Tr | 143,48% |
Dòng tiền tự do | -770,33 N | 67,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web