Trang chủCXSE3 • BVMF
add
Caixa Seguridade Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,16 R$
Mức chênh lệch một ngày
14,02 R$ - 14,18 R$
Phạm vi một năm
11,74 R$ - 16,16 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,09 T BRL
Số lượng trung bình
5,55 Tr
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
6,85%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,14 Tr | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 22,93 Tr | -75,68% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 11,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 189,96 | -0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 18,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,83 Tr | 37,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,49 Tr | -51,39% |
Tổng tài sản | 13,94 T | 8,26% |
Tổng nợ | 874,22 Tr | 637,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 11,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,49 Tr | -17,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,44 Tr | 97,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,00 N | -57,58% |
Dòng tiền tự do | 288,86 Tr | 51,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2015
Trang web
Nhân viên
134