Trang chủCY9D • FRA
add
Microbot Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 €
Mức chênh lệch một ngày
1,73 € - 1,73 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 3,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,80 Tr USD
Số lượng trung bình
928,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 29,72% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -31,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 Tr | -29,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -46,79% |
Tổng tài sản | 5,21 Tr | -41,40% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | -31,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -66,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,00 N | 105,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 633,00 N | 493,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 Tr | 54,74% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -56,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22