Trang chủCYIENTDLM • NSE
add
Cyient DLM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
586,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
584,00 ₹ - 598,50 ₹
Phạm vi một năm
580,60 ₹ - 883,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,11 T INR
Số lượng trung bình
211,47 N
Tỷ số P/E
70,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,89 T | 33,45% |
Chi phí hoạt động | 554,83 Tr | 30,26% |
Thu nhập ròng | 154,54 Tr | 5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -20,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,46 Tr | 35,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | -18,52% |
Tổng tài sản | 16,92 T | -0,25% |
Tổng nợ | 7,55 T | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,54 Tr | 5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1991
Trang web
Nhân viên
722