Trang chủCYM • ASX
Cyprium Metals Ltd
0,025 $
13 thg 1, 19:00:00 GMT+11 · AUD · ASX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại AU
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
5,66 Tr21,28%
Thu nhập ròng
-6,29 Tr-14,63%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-4,98 Tr-14,43%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
7,32 Tr103,36%
Tổng tài sản
173,06 Tr7,80%
Tổng nợ
92,28 Tr2,90%
Tổng vốn chủ sở hữu
80,78 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,53 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,52
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-8,17%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-10,66%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-6,29 Tr-14,63%
Tiền từ việc kinh doanh
-4,62 Tr-82,13%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,88 Tr-304,07%
Tiền từ hoạt động tài chính
-153,50 N-103,65%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-7,63 Tr-900,10%
Dòng tiền tự do
-5,43 Tr-65,27%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Nhân viên
6
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính