Trang chủCYM • ASX
add
Cyprium Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 21,28% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -14,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,98 Tr | -14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 Tr | 103,36% |
Tổng tài sản | 173,06 Tr | 7,80% |
Tổng nợ | 92,28 Tr | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -14,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -82,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -304,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,50 N | -103,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,63 Tr | -900,10% |
Dòng tiền tự do | -5,43 Tr | -65,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6