Trang chủCYPARK • KLSE
add
Cypark Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,83 RM - 0,85 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 1,07 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
687,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,15 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | -24,19 Tr | -1.497,13% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 130,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 159,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,58 Tr | 224,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,76 Tr | -40,94% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -0,31% |
Tổng nợ | 1,76 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 822,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 130,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 Tr | 214,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,12 Tr | 93,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,54 Tr | -93,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,94 Tr | -89,86% |
Dòng tiền tự do | -33,37 Tr | 70,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Nhân viên
207