Trang chủCYQ • ASX
add
Cycliq Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
133,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | -11,01% |
Chi phí hoạt động | 856,59 N | -2,33% |
Thu nhập ròng | -342,14 N | -77,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,84 | -99,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,88 N | -35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,50 N | -44,25% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | -30,20% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.321,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,14 N | -77,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,75 N | -255,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 N | 102,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,48 N | -7,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,14 N | -645,01% |
Dòng tiền tự do | -117,32 N | -34,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web