Trang chủCYR • ETR
add
Cyan AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 3,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | 55,54% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | 2,84% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 64,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,41 | 77,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -0,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | -6,80% |
Tổng tài sản | 34,47 Tr | -54,65% |
Tổng nợ | 4,77 Tr | -67,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 64,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,50 N | 57,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | 102,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,00 N | 76,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -717,00 N | 62,32% |
Dòng tiền tự do | -121,25 N | 78,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
45