Trang chủCZNL • OTCMKTS
add
Citizens National Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
45,35 $
Mức chênh lệch một ngày
45,00 $ - 45,61 $
Phạm vi một năm
38,11 $ - 46,00 $
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,32 Tr | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 17,10 Tr | 0,01% |
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | -17,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,56 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 Tr | -52,65% |
Tổng tài sản | 660,07 Tr | -5,35% |
Tổng nợ | 592,37 Tr | -7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 988,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | -17,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | -14,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,06 Tr | -10,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,84 Tr | 11,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | 15,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web