Trang chủD5IU • SGX
add
Lippo Malls Indonesia Retail Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,76 Tr SGD
Số lượng trung bình
643,78 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,95 Tr | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -17,36% |
Thu nhập ròng | -37,20 Tr | -194,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,58 | -205,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,58 Tr | -5,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,33 Tr | -83,44% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -12,25% |
Tổng nợ | 960,40 Tr | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,20 Tr | -194,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | -85,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | -83,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 Tr | 114,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | -277,99% |
Dòng tiền tự do | 18,43 Tr | 170,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web