Trang chủDAE • SWX
add
Daetwyler Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
128,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
127,20 CHF - 132,40 CHF
Phạm vi một năm
127,20 CHF - 204,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CHF
Số lượng trung bình
11,59 N
Tỷ số P/E
30,54
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,25 Tr | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 30,05 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 19,30 Tr | 20,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 26,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,80 Tr | 9,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,70 Tr | 10,53% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -5,73% |
Tổng nợ | 799,40 Tr | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,30 Tr | 20,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,15 Tr | -10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,25 Tr | 40,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,70 Tr | -29,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 Tr | -107,21% |
Dòng tiền tự do | 31,48 Tr | 55,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.094