Trang chủDAGHL • IST
add
Dagi Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,48 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,23 ₺ - 15,47 ₺
Phạm vi một năm
13,40 ₺ - 24,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
460,20 Tr TRY
Số lượng trung bình
563,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,50 Tr | -31,52% |
Chi phí hoạt động | 7,21 Tr | -8,25% |
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -126,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,39 | -138,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | -34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,14 N | — |
Tổng tài sản | 139,59 Tr | — |
Tổng nợ | 110,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -126,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,48 Tr | 167,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,89 N | -104,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,06 Tr | 13,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,65 N | 52,63% |
Dòng tiền tự do | -510,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
252