Trang chủDANHOS13 • BMV
add
Concentradora Fibra Danhos SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
20,81 $
Mức chênh lệch một ngày
20,63 $ - 21,24 $
Phạm vi một năm
19,52 $ - 22,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 T MXN
Số lượng trung bình
755,82 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 7,63% |
Chi phí hoạt động | 222,85 Tr | -36,56% |
Thu nhập ròng | 946,58 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,68 | -2,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,85 Tr | -46,54% |
Tổng tài sản | 73,39 T | 2,54% |
Tổng nợ | 10,68 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,58 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,88 Tr | 20,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -103,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,28 Tr | -279,37% |
Dòng tiền tự do | -161,08 Tr | -140,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
367