Trang chủDANR • BIT
add
Danieli
Giá đóng cửa hôm trước
18,64 €
Mức chênh lệch một ngày
18,70 € - 18,92 €
Phạm vi một năm
18,08 € - 28,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T EUR
Số lượng trung bình
88,70 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Tin tức thị trường
.DJI
0,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 442,88 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | 71,01 Tr | -16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -17,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,78 Tr | -16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 18,77% |
Tổng tài sản | 7,49 T | 14,57% |
Tổng nợ | 4,86 T | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,01 Tr | -16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.311