Trang chủDAVANGERE • NSE
add
Davangere Sugar Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,02 ₹ - 6,24 ₹
Phạm vi một năm
4,98 ₹ - 11,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T INR
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,78 Tr | -6,56% |
Chi phí hoạt động | 119,30 Tr | -9,95% |
Thu nhập ròng | 67,69 Tr | 20,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 29,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,94 Tr | 14,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,50 Tr | 94,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,69 Tr | 20,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
302