Trang chủDCC • ASX
add
Digitalx Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,054 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 58,55% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 42,24% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -113,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,60 | -34,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 Tr | 66,24% |
Tổng tài sản | 58,61 Tr | 69,78% |
Tổng nợ | 7,10 Tr | 380,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 866,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -113,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -39,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 734,36 N | 132,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | 713,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 335,40% |
Dòng tiền tự do | -594,11 N | 9,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web