Trang chủDCHCARE • KLSE
add
DC Healthcare Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
169,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
936,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,81 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | -15,87% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,62 | 22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -627,00 N | 73,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 Tr | -42,48% |
Tổng tài sản | 99,33 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 51,72 Tr | 62,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | 413,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 Tr | 47,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 661,00 N | -98,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -103,32% |
Dòng tiền tự do | -723,62 N | 87,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
93