Trang chủDCHIF • OTCMKTS
add
Digital China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T HKD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 5,05% |
Chi phí hoạt động | 514,46 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -73,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | -94,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 1,92% |
Tổng tài sản | 21,91 T | -7,96% |
Tổng nợ | 11,79 T | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,40 Tr | -73,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -782,80 Tr | -108,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,65 Tr | -122,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,30 Tr | 251,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,21 Tr | -14,96% |
Dòng tiền tự do | -27,97 Tr | -148,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17.307