Trang chủDCIK • FRA
add
DCI Database for Commerce & Industry AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 €
Mức chênh lệch một ngày
6,30 € - 6,30 €
Phạm vi một năm
3,30 € - 8,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
25,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,50 N | 13,41% |
Chi phí hoạt động | 73,00 N | 8,15% |
Thu nhập ròng | -66,00 N | -12,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,27 | 0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,00 N | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -1,55% |
Tổng tài sản | 5,33 Tr | -0,95% |
Tổng nợ | 334,00 N | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 N | -12,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1