Trang chủDCOP • CVE
add
District Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
931,77 N CAD
Số lượng trung bình
20,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,70 N | -57,48% |
Thu nhập ròng | -80,40 N | 56,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,40 N | -35,83% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | -23,87% |
Tổng nợ | 8,84 N | -24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,40 N | 56,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,07 N | -12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,43 N | -44.169,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,50 N | -137,81% |
Dòng tiền tự do | -153,83 N | -13.092,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web