Trang chủDDT • ASX
add
DataDot Technology Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
192,53 N
Tỷ số P/E
66,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,46 N | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 451,68 N | 15,92% |
Thu nhập ròng | 26,67 N | 146,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 143,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,97 N | -30,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | 13,31% |
Tổng tài sản | 10,39 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,67 N | 146,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,04 N | 434,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,22 N | 104,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,80 N | 127,41% |
Dòng tiền tự do | 74,04 N | -14,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web