Trang chủDECCANCE • NSE
add
Deccan Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
681,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
681,00 ₹ - 713,95 ₹
Phạm vi một năm
524,20 ₹ - 769,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 T INR
Số lượng trung bình
30,59 N
Tỷ số P/E
57,30
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -27,98% |
Chi phí hoạt động | 577,20 Tr | -24,88% |
Thu nhập ròng | -40,48 Tr | -185,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | -218,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,34 Tr | -84,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -33,98% |
Tổng tài sản | 15,32 T | 12,78% |
Tổng nợ | 8,18 T | 24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,48 Tr | -185,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
396