Trang chủDEL • WSE
add
Delko SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,94 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,92 zł - 7,98 zł
Phạm vi một năm
7,76 zł - 11,15 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
94,96 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,47 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
10,45%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,05 Tr | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 41,76 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -78,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -76,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,21 Tr | -35,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,68 Tr | 86,42% |
Tổng tài sản | 346,38 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 185,28 Tr | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -78,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,55 Tr | -9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 N | 91,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 Tr | -37,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,61 Tr | -33,99% |
Dòng tiền tự do | 9,81 Tr | 14,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
1.085