Trang chủDELG • TLV
add
Delta Galil Industries
Giá đóng cửa hôm trước
20.220,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
20.100,00 ILA - 20.700,00 ILA
Phạm vi một năm
15.030,00 ILA - 21.480,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,39 T ILS
Số lượng trung bình
23,84 N
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,23 Tr | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 166,22 Tr | 15,93% |
Thu nhập ròng | 30,52 Tr | 6,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,12 Tr | 10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,65 Tr | -30,70% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 9,03% |
Tổng nợ | 1,11 T | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 797,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,52 Tr | 6,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,33 Tr | 15,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,94 Tr | -212,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,12 Tr | -49,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,65 Tr | -556,13% |
Dòng tiền tự do | 4,39 Tr | -88,84% |
Giới thiệu
Delta Galil Industries is an Israeli textile firm headquartered in Tel Aviv, with plants around the world. The owner is Isaac Dabah. Delta Galil Industries had an annual turnover of over $1,857.7 million. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
24.320